Có 2 kết quả:
传本 chuán běn ㄔㄨㄢˊ ㄅㄣˇ • 傳本 chuán běn ㄔㄨㄢˊ ㄅㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
edition (of a book) currently in circulation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
edition (of a book) currently in circulation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh